Có 1 kết quả:
qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹青
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VFQMB (女火手一月)
Unicode: U+7DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹青
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VFQMB (女火手一月)
Unicode: U+7DAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiến, tranh
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sin3, sin6, zang1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セイ (sei), ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Quảng Đông: sin3, sin6, zang1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dark red color (of silk product)