Có 1 kết quả:
yàng ㄧㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yáng 羊 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𦍌永
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フフノ丶
Thương Hiệt: TGINE (廿土戈弓水)
Unicode: U+7F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dài (dùng với sông)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Sông) dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng sông dài, nước chảy dài.