Có 2 kết quả:
Lián xiǎng ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄤˇ • lián xiǎng ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 聯想集團|联想集团[Lian2 xiang3 Ji2 tuan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to associate (cognitively)
(2) to make an associative connection
(3) mental association
(4) word prediction and auto-complete functions of input method editing programs
(2) to make an associative connection
(3) mental association
(4) word prediction and auto-complete functions of input method editing programs
Bình luận 0