Có 1 kết quả:

rèng ㄖㄥˋ
Âm Pinyin: rèng ㄖㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: cǎo 艸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノ
Thương Hiệt: TONS (廿人弓尸)
Unicode: U+82BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhứng
Âm Nôm: nhăng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

rèng ㄖㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

weeds that regrow from cut-down roots