Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sū Qín
ㄙㄨ ㄑㄧㄣˊ
1
/1
蘇秦
Sū Qín
ㄙㄨ ㄑㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Su Qin (340-284 BC), political strategist of the School of Diplomacy
縱
橫
家
|
纵
横
家
[Zong4 heng2 jia1] during the Warring States Period (475-220 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt nội phó trưng kỳ 2 - 別內赴徵其二
(
Lý Bạch
)
•
Hoàng hoàng kinh Lạc hành - 煌煌京洛行
(
Tào Phi
)
•
Lộ quá Lạc Dương tức sự - 路過洛陽即事
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Nhàn vịnh kỳ 03 - 間詠其三
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thuật chí - 述志
(
Lý Tử Cấu
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tống Bàng Tử Túc - 送龐子肅
(
Thẩm Á Chi
)
Bình luận
0