Có 2 kết quả:

ㄐㄩˋㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, ㄑㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chóng 虫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ一フ
Thương Hiệt: LISS (中戈尸尸)
Unicode: U+86B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cự
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thương cự” 商蚷 một loài như rết. § Còn có nhiều tên khác: “bách túc” 百足, “mã quyên” 馬蠲, “mã huyền” 馬蚿, “mã du” 馬蚰, “mã lục” 馬陸, “hương du trùng” 香油蟲.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thương cự” 商蚷 một loài như rết. § Còn có nhiều tên khác: “bách túc” 百足, “mã quyên” 馬蠲, “mã huyền” 馬蚿, “mã du” 馬蚰, “mã lục” 馬陸, “hương du trùng” 香油蟲.