Có 2 kết quả:
mài ㄇㄞˋ • mò ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mạch máu
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “mạch” 脈 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
Như 脈
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 脈 và 脈 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạch 脈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 脈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mạch 脉, 脈.
Từ điển Trung-Anh
variant of 脈|脉[mai4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “mạch” 脈 ngày xưa.