Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jiàn 見 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丨フノフ
Thương Hiệt: UUBHU (山山月竹山)
Unicode: U+89CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Quảng Đông: gei3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

trông mong, mong mỏi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 覬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 覬

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to long for

Từ ghép 1