Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shī Shū
ㄕ ㄕㄨ
1
/1
詩書
Shī Shū
ㄕ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the Book of Songs 詩經|诗经[Shi1 jing1] and the Book of History 書經|书经[Shu1 jing1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lư thị gia phả - 題盧氏家譜
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đề Sĩ vương miếu - 題士王廟
(
Nguyễn Diệp Quảng
)
•
Giới lộ hành - 薤露行
(
Tào Thực
)
•
Mậu Thìn xuân nguyên thí bút - 戊辰春元試筆
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防
(
Phan Thúc Trực
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhất đoạn - 焦仲卿妻-第一段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trường tương tư kỳ 2 (Diện thương nhiên, mấn bà nhiên) - 長相思其二(面蒼然,鬢皤然)
(
Lục Du
)
•
U sầu kỳ 2 - 幽愁其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0