Có 1 kết quả:
yí ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền lại, để lại cho đời sau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tặng, biếu, cho 饋貽 Đưa làm quà;
② Để lại: 貽患 Để lại tai hoạ; 貽訓 Lời dạy của người chết để lại.
② Để lại: 貽患 Để lại tai hoạ; 貽訓 Lời dạy của người chết để lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貽
Từ điển Trung-Anh
(1) to present
(2) to bequeath
(2) to bequeath
Từ ghép 13