Có 1 kết quả:
zī ㄗ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phạt tiền
2. lường tính
2. lường tính
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, lường: 不可貲計 Không thể lường trước được; 所費不貲 Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貲
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to fine (archaic)
(3) variant of 資|资[zi1]
(2) to fine (archaic)
(3) variant of 資|资[zi1]
Từ ghép 6