Có 1 kết quả:

Lù dàng ㄌㄨˋ ㄉㄤˋ

1/1

Lù dàng ㄌㄨˋ ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Cotai, portmanteau term referring to the islands of 路環|路环[Lu4 huan2] (Coloane) and 氹仔[Dang4 zai3] (Taipa) in Macau
(2) the strip of reclaimed land between Coloane and Taipa
(3) the island formed by Coloane, Taipa and the reclaimed land between them

Bình luận 0