Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: JJJRR (十十十口口)
Unicode: U+8F28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1