Có 3 kết quả:
Chē ㄔㄜ • chē ㄔㄜ • jū ㄐㄩ
Tổng nét: 7
Bộ: chē 車 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: JWJ (十田十)
Unicode: U+8ECA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xa
Âm Nôm: se, xa, xe, xế, xơ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くるま (kuruma)
Âm Hàn: 차, 거
Âm Quảng Đông: ce1, geoi1
Âm Nôm: se, xa, xe, xế, xơ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): くるま (kuruma)
Âm Hàn: 차, 거
Âm Quảng Đông: ce1, geoi1
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Giáp Dần phụng mệnh nhập Phú Xuân kinh, đăng trình lưu biệt bắc thành chư hữu - 甲寅奉命入富春京登程留別北城諸友 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 2 - 和春臺即景詩其二 (Trần Đình Tân)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Tuỳ đê - 隋堤 (Ngô Dung)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 2 - 和春臺即景詩其二 (Trần Đình Tân)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngẫu đề - 偶題 (Đỗ Phủ)
• Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京 (Cao Bính)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thái khỉ 4 - 采芑 4 (Khổng Tử)
• Tuỳ đê - 隋堤 (Ngô Dung)
• Tương phùng hành - 相逢行 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Che
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe. ◎Như: “khí xa” 汽車 xe hơi, “hỏa xa” 火車 xe lửa.
2. (Danh) Hàm răng. ◇Tả truyện 左傳: “Phụ xa tương y, thần vong xỉ hàn” 輔車相依, 脣亡齒寒 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Xương má và hàm răng cùng nương tựa nhau, môi hở răng lạnh.
3. (Danh) Guồng (có trục, có bánh xe xoay vần). ◎Như: “thủy xa” 水車 xe nước, “phưởng xa” 紡車 cái guồng xe sợi.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số lần xe chuyên chở. ◎Như: “nhất xa sa thạch” 一車砂石 một xe đá cát.
5. (Danh) Họ “Xa”.
6. (Động) May (bằng máy). ◎Như: “xa y phục” 車衣服 may quần áo.
7. (Động) Tiện. ◎Như: “xa viên” 車圓 tiện tròn, “xa oản” 車碗 tiện chén bát, “xa pha li” 車玻璃 tiện thủy tinh.
8. (Động) Guồng, đạp nước (để dẫn nước lên cao). ◎Như: “xa thủy” 車水 guồng nước, đạp nước.
9. (Động) Chở (bẳng xe). ◎Như: “xa lạp ngập” 車垃圾 chở rác.
2. (Danh) Hàm răng. ◇Tả truyện 左傳: “Phụ xa tương y, thần vong xỉ hàn” 輔車相依, 脣亡齒寒 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Xương má và hàm răng cùng nương tựa nhau, môi hở răng lạnh.
3. (Danh) Guồng (có trục, có bánh xe xoay vần). ◎Như: “thủy xa” 水車 xe nước, “phưởng xa” 紡車 cái guồng xe sợi.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số lần xe chuyên chở. ◎Như: “nhất xa sa thạch” 一車砂石 một xe đá cát.
5. (Danh) Họ “Xa”.
6. (Động) May (bằng máy). ◎Như: “xa y phục” 車衣服 may quần áo.
7. (Động) Tiện. ◎Như: “xa viên” 車圓 tiện tròn, “xa oản” 車碗 tiện chén bát, “xa pha li” 車玻璃 tiện thủy tinh.
8. (Động) Guồng, đạp nước (để dẫn nước lên cao). ◎Như: “xa thủy” 車水 guồng nước, đạp nước.
9. (Động) Chở (bẳng xe). ◎Như: “xa lạp ngập” 車垃圾 chở rác.
Từ điển Trung-Anh
(1) car
(2) vehicle
(3) CL:輛|辆[liang4]
(4) machine
(5) to shape with a lathe
(2) vehicle
(3) CL:輛|辆[liang4]
(4) machine
(5) to shape with a lathe
Từ ghép 459
ān bù dàng chē 安步當車 • bā chē 扒車 • bái chē 白車 • bān chē 班車 • bǎn chē 板車 • bāo chē 包車 • bǎo mǎ xiāng chē 寶馬香車 • bēi shuǐ chē xīn 杯水車薪 • Běi jīng Qì chē Zhì zào chǎng Yǒu xiàn Gōng sī 北京汽車製造廠有限公司 • bèng bèngr chē 蹦蹦兒車 • Bǐ yà dí qì chē 比亞迪汽車 • bì mén zào chē 閉門造車 • biàn chē 便車 • biàn chē lǚ xíng zhě 便車旅行者 • biāo chē 飆車 • bìn chē 殯車 • bó chē 泊車 • cǎi chē 彩車 • cǎi shā chē 踩剎車 • cān chē 餐車 • cáo chē 槽車 • chā chē 叉車 • chái chē 柴車 • chái diàn jī chē 柴電機車 • chǎn chē 鏟車 • chǎn xuě chē 鏟雪車 • chǎn yùn chē 鏟運車 • cháng tú chē 長途車 • cháng tú qì chē 長途汽車 • chǎng chē 敞車 • chǎng dì zì xíng chē 場地自行車 • chǎng péng chē 敞篷車 • chǎng péng qì chē 敞篷汽車 • chāo chē 超車 • chāo jí pǎo chē 超級跑車 • chē bǎ 車把 • chē bǎ shi 車把式 • chē chǎng 車廠 • chē chéng 車程 • chē chuāng 車窗 • chē chuáng 車床 • chē cì 車次 • chē dài 車帶 • chē dào 車道 • chē dào shān qián bì yǒu lù 車到山前必有路 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直 • chē dào shān qián zì yǒu lù 車到山前自有路 • chē dǐng 車頂 • chē dǒu 車斗 • chē duì 車隊 • chē fáng 車房 • chē fèi 車費 • chē fèn 車份 • chē fènr 車份兒 • chē fū 車夫 • chē gōng 車工 • chē háng 車行 • chē hòu xiāng 車後箱 • chē huò 車禍 • chē jí 車籍 • chē jià 車架 • chē jiān 車間 • chē kù 車庫 • chē lí zi 車釐子 • chē liàng 車輛 • chē liè 車裂 • chē líng 車鈴 • chē liú 車流 • chē lóng 車龍 • chē lún 車輪 • chē lún bǐng 車輪餅 • chē lún zi 車輪子 • chē mǎ 車馬 • chē mén 車門 • chē mó 車模 • chē nú 車奴 • chē pái 車牌 • chē pí 車皮 • chē piào 車票 • chē qián 車前 • chē qián 車葥 • chē qián 車錢 • chē qián cǎo 車前草 • chē shēn 車身 • chē shuǐ mǎ lóng 車水馬龍 • chē sù 車速 • chē tāi 車胎 • chē tiáo 車條 • chē tiē 車貼 • chē tóu xiàng 車頭相 • chē wèi 車位 • chē xiāng 車廂 • chē xiāng 車箱 • chē xíng 車行 • chē xíng dào 車行道 • chē xíng tōng dào 車行通道 • chē yuán 車轅 • chē zài dǒu liáng 車載斗量 • chē zhǎn 車展 • chē zhàn 車站 • chē zhào 車照 • chē zhé 車轍 • chē zhèn 車震 • chē zhóu 車軸 • chē zhóu cǎo 車軸草 • chē zhǔ 車主 • chē zi 車子 • chéng chē 乘車 • chéng yòng chē 乘用車 • chōng chē 充車 • chū chē 出車 • chū zū chē 出租車 • chū zū qì chē 出租汽車 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到碼頭,車到站 • cún chē chǎng 存車場 • cún chē chù 存車處 • cuò chē 錯車 • dā biàn chē 搭便車 • dā chē 搭車 • dǎ chē 打車 • dǎ dǎng chē 打檔車 • dà kè chē 大客車 • dà péng chē 大篷車 • Dà zhòng qì chē 大眾汽車 • dài bù chē 代步車 • dài kè bó chē 代客泊車 • dān chē 單車 • dān lún chē 單輪車 • dān sù chē 單速車 • dāng dāng chē 噹噹車 • dāng dāng chē 鐺鐺車 • dǎng chē 檔車 • dǎo chē 倒車 • dào chē 倒車 • dào chē dǎng 倒車擋 • Dé guó zhàn chē 德國戰車 • dì fang tíng chē 地方停車 • dì pǎi chē 地排車 • diàn chē 電車 • diàn lì jī chē 電力機車 • diàn píng chē 電瓶車 • diào chē 吊車 • diào chē wěi 吊車尾 • dòng chē 動車 • dòng néng chē 動能車 • dǒu chē 斗車 • dū dū chē 嘟嘟車 • dú lún chē 獨輪車 • dǔ chē 堵車 • èr děng chē 二等車 • èr shǒu chē 二手車 • fā cái chē 發財車 • fā chē 發車 • fān chē yú 翻車魚 • fáng chē 房車 • fǎng chē 紡車 • fěn chē 粉車 • fēng chē 風車 • fēng lì shuǐ chē 風力水車 • Fú tè Qì chē 福特汽車 • gǎn chē 趕車 • gāo kǎ chē 高卡車 • gōng chē 公車 • gōng gòng qì chē 公共汽車 • gōng gòng qì chē zhàn 公共汽車站 • gōng jiāo chē 公交車 • gōng lù zì xíng chē 公路自行車 • gōng zhǔ chē 公主車 • gòng xíng chē dào 共行車道 • gòu wù chē 購物車 • gòu wù shǒu tuī chē 購物手推車 • guàn chē 罐車 • guò shān chē 過山車 • háo huá jiào chē 豪華轎車 • hēi chē 黑車 • hòu chē jià 後車架 • hòu chē shì 候車室 • hòu chē tíng 候車亭 • hòu chē zhī jiàn 後車之鑒 • hòu chē zhóu 後車軸 • huā chē 花車 • huá bǎn chē 滑板車 • huá chē 滑車 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑鐵盧火車站 • Huán Fǎ Zì xíng chē sài 環法自行車賽 • huáng bāo chē 黃包車 • huáng yú chē 黃魚車 • huí chē 回車 • huí chē jiàn 回車鍵 • hùn hé dòng lì chē 混合動力車 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽車 • huǒ chē 火車 • huǒ chē piào 火車票 • huǒ chē tóu 火車頭 • huǒ chē zhàn 火車站 • Huǒ xīng kuài chē 火星快車 • huò chē 貨車 • huò yùn kǎ chē 貨運卡車 • huò yùn liè chē 貨運列車 • jī chē 機車 • jī dòng chē 機動車 • jī dòng chē liàng 機動車輛 • jī guān chē 機關車 • jī qì jiǎo tà chē 機器腳踏車 • jī tà chē 機踏車 • jí pǔ chē 吉普車 • jí shā chē 急剎車 • jì chéng chē 計程車 • jiā chē 加車 • Jiǎ chóng chē 甲蟲車 • jià chē 駕車 • jià zi chē 架子車 • jiàn chē 檻車 • jiāng shī chē 僵屍車 • jiāo tōng chē 交通車 • jiǎo chē 絞車 • jiǎo tà chē 腳踏車 • jiào chē 轎車 • jiē bó chē 接泊車 • jiē bó chē 接駁車 • jié chē 劫車 • Jīn guī chē 金龜車 • jǐn còu xíng chē 緊湊型車 • jīng chē 驚車 • jǐng chē 警車 • jiǔ hòu jià chē 酒後駕車 • jiù chē shì chǎng 舊車市場 • jiù hù chē 救護車 • jūn chē 軍車 • kǎ chē 卡車 • kǎ dīng chē 卡丁車 • kāi chē 開車 • kāi chē rén 開車人 • kāi dào chē 開倒車 • kāi kuài chē 開快車 • kāi yè chē 開夜車 • kè chē 客車 • Kè lái sī lè Qì chē Gōng sī 克萊斯勒汽車公司 • kōng tiáo chē 空調車 • Kōng zhōng Kè chē 空中客車 • Kù chē 庫車 • Kù chē xiàn 庫車縣 • kuài chē 快車 • kuài chē dào 快車道 • kuàng chē 礦車 • lā jī chē 垃圾車 • lán chē 攔車 • lǎn chē 纜車 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破車 • lǎo niú pò chē 老牛破車 • Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行車館 • lǎo ye chē 老爺車 • lēi lēi chē 勒勒車 • lěng cáng chē 冷藏車 • liè chē 列車 • liè chē yuán 列車員 • liè chē zhǎng 列車長 • líng chē 靈車 • lóng chē 龍車 • lóng gǔ chē 龍骨車 • lǚ dài chē 履帶車 • lǚ jū chē 旅居車 • lǜ pí chē 綠皮車 • luó mǎ dà chē 騾馬大車 • mǎ chē 馬車 • mǎn zuǐ pǎo huǒ chē 滿嘴跑火車 • màn chē 慢車 • máo chē 旄車 • miǎn fèi dā chē 免費搭車 • miàn bāo chē 麵包車 • Mó bài Dān chē 摩拜單車 • mó tuō chē 摩托車 • mó tuō chē dī shì 摩托車的士 • mò bān chē 末班車 • nèi rán jī chē 內燃機車 • ōu chē qián 歐車前 • pǎo chē 跑車 • péng chē 篷車 • pèng pèng chē 碰碰車 • piān sān lún mó tuō chē 偏三輪摩托車 • pīn chē 拼車 • píng bǎn chē 平板車 • píng kuài chē 平快車 • Pǔ sāng jiào chē 普桑轎車 • pǔ tōng chē 普通車 • qí chē 騎車 • qì chē 氣車 • qì chē 汽車 • qì chē chǎng 汽車廠 • qì chē hào pái 汽車號牌 • qì chē jì gōng 汽車技工 • qì chē lǚ guǎn 汽車旅館 • qì chē xì yuàn 汽車戲院 • Qì chē Xià lì gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī 汽車夏利股份有限公司 • qì chē zhà dàn 汽車炸彈 • qì chē zhà dàn shì jiàn 汽車炸彈事件 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會 • qì chē zhàn 汽車站 • qiān yǐn chē 牽引車 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前車之覆,後車之鑒 • qián chē zhī jiàn 前車之鑒 • qián chē zhǔ 前車主 • qián yí shì chā chē 前移式叉車 • qiè chē 藒車 • qīng chē jiǎn cóng 輕車簡從 • qīng chē shú lù 輕車熟路 • qū jiān chē 區間車 • rén chē hún xíng 人車混行 • rén lì chē 人力車 • rén lì chē fū 人力車夫 • róng chē 戎車 • sǎ shuǐ chē 灑水車 • sāi chē 塞車 • sài chē 賽車 • sài chē chǎng 賽車場 • sài chē chǎng sài 賽車場賽 • sài chē nǚ láng 賽車女郎 • sài chē shǒu 賽車手 • sān jià mǎ chē 三駕馬車 • sān lún chē 三輪車 • sān lún chē fū 三輪車夫 • sǎo xuě chē 掃雪車 • shā chē 剎車 • shā chē 煞車 • Shā chē 莎車 • shā chē dēng 剎車燈 • Shā chē xiàn 莎車縣 • shān dì zì xíng chē 山地自行車 • shàng chē 上車 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽車工業 • Shàng hǎi Qì chē Gōng yè Jí tuán 上海汽車工業集團 • shàng kōng xǐ chē 上空洗車 • Shén lóng Qì chē 神龍汽車 • shì chē 試車 • shǒu chē 守車 • shǒu lā chē 手拉車 • shǒu shā chē 手剎車 • shǒu tuī chē 手推車 • shòu lì chē 獸力車 • shū nǚ chē 淑女車 • shuǎi chē 甩車 • shuāng céng gōng gòng qì chē 雙層公共汽車 • shuǐ shàng diàn dān chē 水上電單車 • shuǐ shàng mó tuō chē 水上摩托車 • shùn fēng chē 順風車 • sī jiā chē 私家車 • sì lún mǎ chē 四輪馬車 • sì mén jiào chē 四門轎車 • sì qū chē 四驅車 • sù jiāo chē 塑膠車 • tà bǎn chē 踏板車 • tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托車 • tà chē 踏車 • tǎn kè chē 坦克車 • táng bì dāng chē 螳臂當車 • tào chē 套車 • tào pái chē 套牌車 • tè kuài chē 特快車 • tiān chē 天車 • tiě jiǎ chē 鐵甲車 • tíng chē 停車 • tíng chē chǎng 停車場 • tíng chē jì shí qì 停車計時器 • tíng chē kù 停車庫 • tíng chē wèi zhi 停車位置 • tíng chē zhàn 停車站 • tōng chē 通車 • Tōng yòng Qì chē 通用汽車 • Tōng yòng Qì chē Gōng sī 通用汽車公司 • tuī chē 推車 • tuī gāo chē 堆高車 • tuō chē 拖車 • tuō chē tóu 拖車頭 • tuō diào chē 拖吊車 • tuō pán chē 托盤車 • wá wa chē 娃娃車 • wān dào chāo chē 彎道超車 • wǎn chē 晚車 • wēn chē 轀車 • wò chē 臥車 • wú guǐ diàn chē 無軌電車 • wù chē 誤車 • xǐ chē 喜車 • xiá dào fēi chē 俠盜飛車 • xiá dào liè chē shǒu 俠盜獵車手 • xià chē 下車 • xiāng chē bǎo mǎ 香車寶馬 • xiāng shì chē 廂式車 • xiāo fáng chē 消防車 • xiǎo chē 小車 • xiǎo huò chē 小貨車 • xiǎo lún chē 小輪車 • xiǎo qì chē 小汽車 • xiǎo xíng chē 小型車 • xiǎo xíng huò chē 小型貨車 • xiǎo xíng qì chē 小型汽車 • xiào chē 校車 • xíng chē 行車 • xiū chē 修車 • xiū lǚ chē 休旅車 • xué fù wǔ chē 學富五車 • xuě dì chē 雪地車 • xún luó chē 巡邏車 • yā chē 壓車 • yā chē 押車 • yà dào chē 軋道車 • yáng chē 洋車 • yǐn chē 引車 • yǐn jiǔ jià chē 飲酒駕車 • yīng ér chē 嬰兒車 • yīng ér shǒu tuī chē 嬰兒手推車 • yìng dǐng pǎo chē 硬頂跑車 • yóu chē 郵車 • yóu guàn chē 油罐車 • yǒu guǐ diàn chē 有軌電車 • yú chē 余車 • yuè qiú chē 月球車 • yuè yě chē 越野車 • yún xiāo fēi chē 雲霄飛車 • yùn chāo chē 運鈔車 • yùn chē 暈車 • yùn huò mǎ chē 運貨馬車 • zài chē 在車 • zài chē 載車 • zài huò qì chē 載貨汽車 • zài kè chē 載客車 • zǎo chē 早車 • zhàn chē 戰車 • zhàn chē 棧車 • zhēng qì jī chē 蒸汽機車 • zhí dá chē 直達車 • zhí tōng chē 直通車 • zhí tōng huǒ chē 直通火車 • zhǐ nán chē 指南車 • zhōng yāng fēn chē dài 中央分車帶 • zhōu chē láo dùn 舟車勞頓 • zhǔ chē qún 主車群 • zhù chē zhì dòng qì 駐車制動器 • zhù dòng chē 助動車 • zhù gōng chē jiān 鑄工車間 • zhuān chē 專車 • zhuān mén liè chē 專門列車 • zhuǎn chē 轉車 • zhuàn chē 轉車 • zhuàn chē tái 轉車台 • zhuāng jiǎ chē 裝甲車 • zhuāng jiǎ chē liàng 裝甲車輛 • zhuàng chē 撞車 • zǐ dàn huǒ chē 子彈火車 • zì dòng chē 自動車 • zì jià qì chē chū zū 自駕汽車出租 • zì xiè chē 自卸車 • zì xíng chē 自行車 • zì xíng chē guǎn 自行車館 • zì xíng chē jià 自行車架 • zì xíng chē sài 自行車賽 • zuì jiǔ jià chē 醉酒駕車 • zuò chē 坐車 • zuò chē 座車
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe. ◎Như: “khí xa” 汽車 xe hơi, “hỏa xa” 火車 xe lửa.
2. (Danh) Hàm răng. ◇Tả truyện 左傳: “Phụ xa tương y, thần vong xỉ hàn” 輔車相依, 脣亡齒寒 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Xương má và hàm răng cùng nương tựa nhau, môi hở răng lạnh.
3. (Danh) Guồng (có trục, có bánh xe xoay vần). ◎Như: “thủy xa” 水車 xe nước, “phưởng xa” 紡車 cái guồng xe sợi.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số lần xe chuyên chở. ◎Như: “nhất xa sa thạch” 一車砂石 một xe đá cát.
5. (Danh) Họ “Xa”.
6. (Động) May (bằng máy). ◎Như: “xa y phục” 車衣服 may quần áo.
7. (Động) Tiện. ◎Như: “xa viên” 車圓 tiện tròn, “xa oản” 車碗 tiện chén bát, “xa pha li” 車玻璃 tiện thủy tinh.
8. (Động) Guồng, đạp nước (để dẫn nước lên cao). ◎Như: “xa thủy” 車水 guồng nước, đạp nước.
9. (Động) Chở (bẳng xe). ◎Như: “xa lạp ngập” 車垃圾 chở rác.
2. (Danh) Hàm răng. ◇Tả truyện 左傳: “Phụ xa tương y, thần vong xỉ hàn” 輔車相依, 脣亡齒寒 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Xương má và hàm răng cùng nương tựa nhau, môi hở răng lạnh.
3. (Danh) Guồng (có trục, có bánh xe xoay vần). ◎Như: “thủy xa” 水車 xe nước, “phưởng xa” 紡車 cái guồng xe sợi.
4. (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số lần xe chuyên chở. ◎Như: “nhất xa sa thạch” 一車砂石 một xe đá cát.
5. (Danh) Họ “Xa”.
6. (Động) May (bằng máy). ◎Như: “xa y phục” 車衣服 may quần áo.
7. (Động) Tiện. ◎Như: “xa viên” 車圓 tiện tròn, “xa oản” 車碗 tiện chén bát, “xa pha li” 車玻璃 tiện thủy tinh.
8. (Động) Guồng, đạp nước (để dẫn nước lên cao). ◎Như: “xa thủy” 車水 guồng nước, đạp nước.
9. (Động) Chở (bẳng xe). ◎Như: “xa lạp ngập” 車垃圾 chở rác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xe: 馬車 Xe ngựa; 一車糧食 Một xe lương thực;
② Xa, xe, guồng (đồ dùng có trục và bánh xe để xoay chuyển): 水車 Xe đạp nước, guồng nước; 紡車 Guồng xe sợi;
③ Đạp nước, tưới nước bằng guồng: 車水灌田Đạp nước tưới ruộng;
④ Tiện: 車圓 Tiện tròn;
⑤ Máy móc: 試車 Thử máy; 開車 Mở máy; 停車 Ngừng máy;
⑥ (văn) Hàm răng: 輔車相依 Má và hàm răng nương tựa nhau;
⑦ [Che] (Họ) Xa. Xem 車 [ju].
② Xa, xe, guồng (đồ dùng có trục và bánh xe để xoay chuyển): 水車 Xe đạp nước, guồng nước; 紡車 Guồng xe sợi;
③ Đạp nước, tưới nước bằng guồng: 車水灌田Đạp nước tưới ruộng;
④ Tiện: 車圓 Tiện tròn;
⑤ Máy móc: 試車 Thử máy; 開車 Mở máy; 停車 Ngừng máy;
⑥ (văn) Hàm răng: 輔車相依 Má và hàm răng nương tựa nhau;
⑦ [Che] (Họ) Xa. Xem 車 [ju].
Từ điển Trần Văn Chánh
Con xe trong cờ tướng. Xem 車 [che].
Từ điển Trung-Anh
(1) war chariot (archaic)
(2) rook (in Chinese chess)
(3) rook (in chess)
(2) rook (in Chinese chess)
(3) rook (in chess)
Từ ghép 3