Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 19
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: CHDP (金竹木心)
Unicode: U+93ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tất

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄒㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên gọi cũ của nguyên tố cesi, Cs

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) (Tên gọi cũ của) 銫 [sè].