Có 1 kết quả:
láo ㄌㄠˊ
Âm Quan thoại: láo ㄌㄠˊ
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金勞
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: CFFS (金火火尸)
Unicode: U+9412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金勞
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: CFFS (金火火尸)
Unicode: U+9412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố lorenxi, Lw
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Laorenxi (Lawrencium, kí hiệu Lw).
Từ điển Trung-Anh
lawrencium (chemistry)