Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 24
Bộ: jīn 金 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: CTEI (金廿水戈)
Unicode: U+946E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): おおがね (ōgane)
Âm Quảng Đông: bok3, bok6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4