Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố bitmut, Bi
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bítmút (Bis-muth, kí hiệu Bi). Cg. 蒼鉛 [cang qian].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉍
Từ điển Trung-Anh
bismuth (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh