Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rùn ㄖㄨㄣˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Hình thái: ⿵門玉
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一丨一丶
Thương Hiệt: ANMGI (日弓一土戈)
Unicode: U+95A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mén 門 (+5 nét)
Hình thái: ⿵門玉
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一一丨一丶
Thương Hiệt: ANMGI (日弓一土戈)
Unicode: U+95A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョク (gyoku), ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): うるう (urū)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jeon6
Âm Nhật (kunyomi): うるう (urū)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: jeon6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0