Có 1 kết quả:
rùn ㄖㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. xen vào giữa, thừa ra
2. nhuận (lịch)
2. nhuận (lịch)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thừa, nhuận: 閏月 Tháng thừa; 閏日 Ngày thừa; 閏三月 Tháng 3 nhuận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閏
Từ điển Trung-Anh
(1) intercalary
(2) an extra day or month inserted into the lunar or solar calendar (such as February 29)
(2) an extra day or month inserted into the lunar or solar calendar (such as February 29)
Từ ghép 4