Có 1 kết quả:
Ā Méng ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Alxa League, a prefecture level subdivision of Inner Mongolia
(2) abbr. for 阿拉善盟[A1 la1 shan4 Meng2]
(2) abbr. for 阿拉善盟[A1 la1 shan4 Meng2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0