Có 1 kết quả:

Ā Méng ㄇㄥˊ

1/1

Ā Méng ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Alxa League, a prefecture level subdivision of Inner Mongolia
(2) abbr. for 阿拉善盟[A1 la1 shan4 Meng2]

Bình luận 0