Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 29
Bộ: gé 革 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TJTAW (廿十廿日田)
Unicode: U+97CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): やづつ (yazutsu), えびら (ebira)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1