Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tāo lüè
ㄊㄠ
1
/1
韜略
tāo lüè
ㄊㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military strategy
(2) military tactics
(3) originally refers to military classics Six Secret Teachings
六
韜
|
六
韬
[Liu4 tao1] and Three Strategies
三
略
[San1 lu:e4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Chỉ Kiều thắng trận - 紙橋勝陣
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Tặng Trương công Định lãnh binh - 贈張公定領兵
(
Đào Tấn
)
•
Trưng vương đại tướng từ - 徵王大將祠
(
Trần Bảo
)
Bình luận
0