Có 1 kết quả:

yùn shū ㄩㄣˋ ㄕㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rhyming dictionary
(2) traditional Chinese phonetic dictionary with words ordered first by four tones 四聲|四声 then rhyme 韻|韵 (i.e. medial consonant and final)

Bình luận 0