Có 1 kết quả:
zhǎn ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
gió lay động
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gió thổi làm lay động.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颭
Từ điển Trung-Anh
to sway in the wind
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1