Có 1 kết quả:

zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: XHNYR (重竹弓卜口)
Unicode: U+98D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triển
Âm Quảng Đông: zim2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhǎn ㄓㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

gió lay động

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 颭.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gió thổi làm lay động.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 颭

Từ điển Trung-Anh

to sway in the wind

Từ ghép 1