Có 1 kết quả:

zhǎn ㄓㄢˇ

1/1

zhǎn ㄓㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gió lay động

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thổi làm lay động. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tú kì chiêu triển” 繡旗招颭 (Đệ ngũ hồi) Cờ thêu bay phất phới.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gió thổi làm lay động.

Từ điển Trung-Anh

to sway in the wind

Từ ghép 1