Có 1 kết quả:

téng ㄊㄥˊ
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yú 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: XXXBF (重重重月火)
Unicode: U+9C27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Nôm: đằng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): おこぜ (okoze)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

téng ㄊㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá sao biển

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Cá sao biển.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cá đuôi đỏ, mình có vân xanh.