Có 2 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇzhèn ㄓㄣˋ
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yú 魚 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: FQNWF (火手弓田火)
Unicode: U+9B9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưởng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか (fuka), ひもの (himono)
Âm Quảng Đông: soeng2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá phơi khô

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tưởng” 鯗.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tưởng 鯗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鯗.

zhèn ㄓㄣˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tưởng” 鯗.