Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: niǎo 鳥 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BSEF (月尸水火)
Unicode: U+9D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phục
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): みみずく (mimizuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con vọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài chim hình tựa cú vọ, ban đêm kêu, người xưa cho là giống bất tường.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên riêng của con vọ. Người xưa cho là giống bất tường.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ó, vọ, kên kên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim thuộc giống cú, bị coi là loài chim báo điềm dữ.

Từ điển Trung-Anh

owl