Có 1 kết quả:
qú ㄑㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鴝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con yểng. 【鴝鵒】cù dục [quýù] (động) Con yểng, con sáo. Cg. 八哥兒 [bager].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鴝
Từ điển Trung-Anh
(bound form, used in the names of birds of various biological families)
Từ ghép 42
bái dǐng xī qú 白顶溪鸲 • bái fù duǎn chì qú 白腹短翅鸲 • bái hóu hóng wěi qú 白喉红尾鸲 • bái méi lín qú 白眉林鸲 • bái wěi lán dì qú 白尾蓝地鸲 • bái yāo què qú 白腰鹊鸲 • běi hóng wěi qú 北红尾鸲 • Hè lán Shān hóng wěi qú 贺兰山红尾鸲 • hēi hóu gē qú 黑喉歌鸲 • hēi hóu hóng wěi qú 黑喉红尾鸲 • hēi xiōng gē qú 黑胸歌鸲 • hóng bèi hóng wěi qú 红背红尾鸲 • hóng fù hóng wěi qú 红腹红尾鸲 • hóng hóu gē qú 红喉歌鸲 • hóng wěi gē qú 红尾歌鸲 • hóng wěi shuǐ qú 红尾水鸲 • hóng xié lán wěi qú 红胁蓝尾鸲 • jīn sè lín qú 金色林鸲 • jīn xiōng gē qú 金胸歌鸲 • lán dà chì qú 蓝大翅鸲 • lán é cháng jiǎo dì qú 蓝额长脚地鸲 • lán é hóng wěi qú 蓝额红尾鸲 • lán gē qú 蓝歌鸲 • lán hóu gē qú 蓝喉歌鸲 • lán méi lín qú 蓝眉林鸲 • lán tóu hóng wěi qú 蓝头红尾鸲 • lì fù gē qú 栗腹歌鸲 • Liú qiú gē qú 琉球歌鸲 • Ōū Yà hóng wěi qú 欧亚红尾鸲 • Ōū Yà qú 欧亚鸲 • qú huáng yīng 鸲蝗莺 • qú jī wēng 鸲姬鹟 • qú yán liù 鸲岩鹨 • qú yù 鸲鹆 • què qú 鹊鸲 • Rì běn gē qú 日本歌鸲 • Tái wān lín qú 台湾林鸲 • Xīn jiāng gē qú 新疆歌鸲 • zhě hóng wěi qú 赭红尾鸲 • zōng fù lín qú 棕腹林鸲 • zōng sǒu qú 棕薮鸲 • zōng tóu gē qú 棕头歌鸲