Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhěn ㄓㄣˇTổng nét: 21
Bộ:
hēi 黑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰黑垔Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丨丨一一丨一Thương Hiệt: WFMWG (田火一田土)
Unicode:
U+9EEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận