Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yà ㄧㄚˋ Tổng nét: 19 Bộ: chǐ 齒 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齒牙 Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ丨ノ Thương Hiệt: YUMVH (卜山一女竹) Unicode: U+9F56 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp