Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bīng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: bīng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Unicode: U+F979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 양
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt sơn chi tác - 別山之作 (Phan Huy Thực)
• Dạ chí sở cư kỳ 3 - 夜至所居其三 (Lâm Hồng)
• Dương Châu mạn - Ức Cao Chu Thần - 揚州慢-憶高周臣 (Tùng Thiện Vương)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Đông hồ ấn nguyệt - 東湖印月 (Mạc Thiên Tích)
• Long Hàm nham tức sự - 龍頷岩即事 (Phan Huy Ích)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Tiên khảo sinh thời cảm tác - 先考生時感作 (Phan Huy Ích)
• Trúc ảnh - 竹影 (Lê Quý Đôn)
• Dạ chí sở cư kỳ 3 - 夜至所居其三 (Lâm Hồng)
• Dương Châu mạn - Ức Cao Chu Thần - 揚州慢-憶高周臣 (Tùng Thiện Vương)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Đông hồ ấn nguyệt - 東湖印月 (Mạc Thiên Tích)
• Long Hàm nham tức sự - 龍頷岩即事 (Phan Huy Ích)
• Thái Công từ (Tiến thoái vận) - 太公祠(進退韻) (Phan Huy Thực)
• Thủ 33 - 首33 (Lê Hữu Trác)
• Tiên khảo sinh thời cảm tác - 先考生時感作 (Phan Huy Ích)
• Trúc ảnh - 竹影 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0