Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Hiểu hành tức sự lục cú - 曉行即事六句 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoàn chí Đoan Châu dịch tiền dữ Cao Lục biệt xứ - 還至端州驛前與高六別處 (Trương Duyệt)
• Hoành giang từ kỳ 5 - 橫江詞其五 (Lý Bạch)
• Khiển sầu - 遣愁 (Đỗ Phủ)
• Nam Phố - 南浦 (Hồ Trọng Cung)
• Ngạc quán thư hoài - 鄂館書懷 (Trần Ích Tắc)
• Quảng Bình quan vũ trung lữ hoài - 廣平關雨中旅懷 (Phan Thúc Trực)
• Tại Kim nhật tác kỳ 2 - 在金日作其二 (Vũ Văn Hư Trung)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Hiểu hành tức sự lục cú - 曉行即事六句 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoàn chí Đoan Châu dịch tiền dữ Cao Lục biệt xứ - 還至端州驛前與高六別處 (Trương Duyệt)
• Hoành giang từ kỳ 5 - 橫江詞其五 (Lý Bạch)
• Khiển sầu - 遣愁 (Đỗ Phủ)
• Nam Phố - 南浦 (Hồ Trọng Cung)
• Ngạc quán thư hoài - 鄂館書懷 (Trần Ích Tắc)
• Quảng Bình quan vũ trung lữ hoài - 廣平關雨中旅懷 (Phan Thúc Trực)
• Tại Kim nhật tác kỳ 2 - 在金日作其二 (Vũ Văn Hư Trung)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
Bình luận 0