Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠官
Unicode: U+FA2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dương liễu chi bát thủ kỳ 4 - 楊柳枝八首其四 (Bạch Cư Dị)
• Kế khâu lãm cổ - 薊丘覽古 (Trần Tử Ngang)
• Khách lộ - 客路 (Nguyễn Phi Khanh)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Nghiêm công sảnh yến, đồng vịnh “Thục đạo hoạ đồ”, đắc không tự - 嚴公廳宴,同詠蜀道畫圖,得空字 (Đỗ Phủ)
• Pha Điệp dịch ngẫu tác - 坡疊驛偶作 (Hoàng Đức Lương)
• Phụng ký Vi thái thú Trắc - 奉寄韋太守陟 (Vương Duy)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 2 - 謝阮運同惠帶其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Tả ý kỳ 1 - 寫意其一 (Mưu Dung)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Kế khâu lãm cổ - 薊丘覽古 (Trần Tử Ngang)
• Khách lộ - 客路 (Nguyễn Phi Khanh)
• Lạc hoa lạc - 落花落 (Vương Bột)
• Nghiêm công sảnh yến, đồng vịnh “Thục đạo hoạ đồ”, đắc không tự - 嚴公廳宴,同詠蜀道畫圖,得空字 (Đỗ Phủ)
• Pha Điệp dịch ngẫu tác - 坡疊驛偶作 (Hoàng Đức Lương)
• Phụng ký Vi thái thú Trắc - 奉寄韋太守陟 (Vương Duy)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 2 - 謝阮運同惠帶其二 (Phạm Nhữ Dực)
• Tả ý kỳ 1 - 寫意其一 (Mưu Dung)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
Bình luận 0