Có 1 kết quả:

guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: OIJRR (人戈十口口)
Unicode: U+9928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): やかた (yakata), たて (tate)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhà, nơi ở, quán trọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quán trọ. ◎Như: “lữ quán” 旅館 quán trọ.
2. (Danh) Phòng xá, trụ sở. ◎Như: “công quán” 公館 nhà quan ở, “biệt quán” 別館 nhà dành riêng.
3. (Danh) Hiệu, cửa tiệm. ◎Như: “xan quán” 餐館 hiệu ăn, “tửu quán” 酒館 tiệm rượu, “trà quán” 茶館 quán trà, tiệm giải khát.
4. (Danh) Nơi chốn, trường sở công cộng dành cho các sinh hoạt về văn hóa. ◎Như: “đồ thư quán” 圖書館 thư viện, “bác vật quán” 博物館 viện bảo tàng.
5. (Danh) Sở quan, quan thự. ◎Như: “đại sứ quán” 大使館 tòa đại sứ. Nhà Đường 唐 có “Hoằng Văn quán” 弘文館. Nhà Tống 宋 có “Chiêu Văn quán” 昭文館. Ban Hàn lâm viện nhà Thanh 清 có “Thứ Thường quán” 庶常館. Vì thế nên chức quan trong viện gọi là “lưu quán” 留館, bổ ra các bộ hay phủ huyện gọi là “tản quán” 散館.
6. (Danh) Ngày xưa, chỗ dạy học gọi là “quán”. ◎Như: “thôn quán” 村館 nhà học trong làng, “mông quán” 蒙館 nhà dạy trẻ học.
7. (Danh) Chỗ cất giữ đồ vật. ◇Tây du kí 西遊記: “Trực đáo binh khí quán, vũ khố trung, đả khai môn phiến” 直到兵器館, 武庫中, 打開門扇 (Đệ tam hồi) Thẳng tới chỗ để binh khí, trong kho vũ khí, mở toang cửa ra.
8. (Động) Cung đốn, tiếp đãi, tiếp rước cho chỗ ở. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Quán ngã ư La Trì” 館我於羅池 (Liễu Châu La Trì miếu bi 柳州羅池廟碑) Tiếp đãi ta ở miếu La Trì.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quán, nhà: 賓館 Nhà khách; 大使館 Đại sứ quán;
② Hiệu: 飯館 Hiệu ăn; 茶館 Hiệu giải khát, tiệm nước; 理髮館 Hiệu cắt tóc;
③ Nhà, phòng: 博物館 Nhà bảo tàng; 文化館 Phòng văn hoá; 圖書館 Thư viện; 展覽館 Nhà triển lãm.

Từ điển Trung-Anh

(1) building
(2) shop
(3) term for certain service establishments
(4) embassy or consulate
(5) schoolroom (old)
(6) CL:家[jia1]

Từ ghép 78

bào guǎn 報館bīn guǎn 賓館bìn yí guǎn 殯儀館Bó dé lì Tú shū guǎn 博德利圖書館bó wù guǎn 博物館cài guǎn 菜館cān guǎn 餐館chá guǎn 茶館chǎng guǎn 場館Chéng jūn guǎn 成均館chī guǎn zi 吃館子dà shǐ guǎn 大使館Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物館dàng àn guǎn 檔案館fàn guǎn 飯館gāo céng lǚ guǎn 高層旅館Gōng guǎn 公館Gōng guǎn xiāng 公館鄉gōng shǐ guǎn 公使館guǎn bīn 館賓guǎn cáng 館藏guǎn dì 館地guǎn zi 館子guó bīn guǎn 國賓館guó jiā tú shū guǎn 國家圖書館Hán guǎn 函館huì guǎn 會館jì guǎn 妓館jì niàn guǎn 紀念館jiàn shēn guǎn 健身館jiǎo zi guǎn 餃子館jiǔ guǎn 酒館kā fēi guǎn 咖啡館là xiàng guǎn 蠟像館Lǎo shān Zì xíng chē guǎn 老山自行車館lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館lǐng guǎn 領館lǐng shì guǎn 領事館lǚ guǎn 旅館měi shù guǎn 美術館méng guǎn 蒙館niú pái guǎn 牛排館qì chē lǚ guǎn 汽車旅館Qīng shǐ guǎn 清史館qiú chǎng huì guǎn 球場會館qiú guǎn 球館Qū Yuán Jì niàn guǎn 屈原紀念館Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館shàng guǎn zi 上館子Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館shēng huó guǎn 生活館shǐ guǎn 使館shǐ lǐng guǎn 使領館shū guǎn 書館shuǐ zú guǎn 水族館tǐ yù chǎng guǎn 體育場館tǐ yù guǎn 體育館tiān wén guǎn 天文館Tóng wén guǎn 同文館tú shū guǎn 圖書館tú shū guǎn yuán 圖書館員wén zi guǎn 蚊子館xià guǎn zi 下館子xiǎo fàn guǎn 小飯館yóu yǒng guǎn 游泳館zhǎn guǎn 展館zhǎn lǎn guǎn 展覽館zhào xiàng guǎn 照相館Zhōng cān guǎn 中餐館Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中國餐館症候群Zhōng guó Guó jiā Bó wù guǎn 中國國家博物館Zhōng guó Lì shǐ Bó wù guǎn 中國歷史博物館Zhōng guó Měi shù guǎn 中國美術館zhū zǎi guǎn 豬仔館zì xíng chē guǎn 自行車館zōng hé guǎn 綜合館zǒng lǐng guǎn 總領館zǒng lǐng shì guǎn 總領事館