Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋ,
sì ㄙˋTổng nét: 4
Bộ:
dāo 刀 (+2 nét)
Hình thái:
⿰刀厶Nét bút:
フノフ丶Unicode:
U+206A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận