Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
gōu ㄍㄡ,
gòu ㄍㄡˋ,
qú ㄑㄩˊTổng nét: 6
Bộ:
dāo 刀 (+4 nét)
Hình thái:
⿰勾刂Nét bút:
ノフフ丶丨丨Unicode:
U+206B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận