Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: yòu 又 (+9 nét), kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノノフ丶
Unicode: U+20B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: trở

Bình luận 0