Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: kǒu 口 (+11 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一丨丨一ノ丶ノ丶
Unicode: U+20F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp