Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kǒu 口 (+13 nét)
Hình thái: 寿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ一丨丶
Unicode: U+21024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đù