Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dé ㄉㄜˊ,
dēng ㄉㄥTổng nét: 10
Bộ:
xì 夕 (+7 nét)
Hình thái:
⿱名井Nét bút:
ノフ丶丨フ一一一ノ丨Unicode:
U+2159AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận