Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: shī 尸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フ一ノ
Unicode: U+21C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1