Có 3 kết quả:
克 kēi ㄎㄟ • 剋 kēi ㄎㄟ • 尅 kēi ㄎㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to beat
(2) to beat
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Từ ghép 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to scold
(2) to beat
(2) to beat
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ ghép 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0