Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
qí ㄑㄧˊTổng nét: 9
Bộ:
gǒng 廾 (+6 nét)
Hình thái:
⿱⿴廿㐅廾Nét bút:
一丨丨ノ丶一一ノ丨Unicode:
U+2234CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận