Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丶丶丨フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+227D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thói

Chữ gần giống 2