Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一ノフ一一丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: QTBF (手廿月火)
Unicode: U+22D95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0