Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shǒu 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨
Unicode: U+22D9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1