Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: FIIB (火戈戈月)
Unicode: U+2439C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rang, rậng, sắng
Âm Quảng Đông: long5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0