1/5
rang
U+3DA5, tổng 7 nét, bộ hoả 火 + 3 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rang [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lững, lựng, rạng]
U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 11
Không hiện chữ?
U+70CA, tổng 10 nét, bộ hoả 火 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 1
rang [dương, dạng, rạng, sượng]
U+716C, tổng 13 nét, bộ hoả 火 + 9 nétphồn thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 4
rang [rạng, rậng, sắng]
U+2439C, tổng 14 nét, bộ hoả 火 + 10 nétphồn thể