Có 5 kết quả:

㶥 rang朗 rang烊 rang煬 rang𤎜 rang

1/5

rang

U+3DA5, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rang nấu

rang [lãng, lăng, lảng, lẳng, lặng, lứng, lững, lựng, rạng]

U+6717, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Phan Rang (địa danh)

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

rang

U+70CA, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rang nấu

Tự hình 2

Dị thể 1

rang [rạng, rậng, sắng]

U+2439C, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rang nấu

Chữ gần giống 1