Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+255D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rủi, sỏi

Chữ gần giống 4